Có 1 kết quả:

凶星 hung tinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sao xấu, sao chẳng lành. § Có người tin rằng bị “hung tinh” 凶星 chiếu mệnh thì có tai vạ. ◇Tô Thuấn Khâm 蘇舜欽: “Vân tạc kiến hung tin, Thượng đế hạ cảnh giới” 云昨見凶星, 上帝下警戒 (Cảm hứng 感興).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sao xấu.

Bình luận 0